Phiên âm : guò jìn.
Hán Việt : quá kính.
Thuần Việt : quá mức; quá đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá mức; quá đáng超过一定的限度tốt; mạnh(质量)好;(体力或能力)强